Có 2 kết quả:

家家戶戶 jiā jiā hù hù ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄚ ㄏㄨˋ ㄏㄨˋ家家户户 jiā jiā hù hù ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄚ ㄏㄨˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) each and every family (idiom)
(2) every household

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) each and every family (idiom)
(2) every household

Bình luận 0